Rank | Golfer | Giải | Country | Point |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thanh Hùng | Best Gross | ![]() | 100 |
2 | Võ Hoàng Đông | Champion (Bảng A) | ![]() | 100 |
3 | Nguyễn Thái Phúc | Champion (Bảng B) | ![]() | 100 |
4 | Nguyễn Lâm Thành Trung | Champion (Bảng C) | ![]() | 100 |
5 | Dương Diễm | Champion (Bảng Nữ) | ![]() | 100 |
6 | Phạm Văn Trọng | 1st Runner Up (Bảng A) | ![]() | 60 |
7 | Vũ Giang Nam | 1st Runner Up (Bảng B) | ![]() | 60 |
8 | Lê Thế Khoa | 1st Runner Up (Bảng C) | ![]() | 60 |
9 | Ivy Le | 1st Runner Up (Bảng Nữ) | ![]() | 60 |
10 | Lê Văn Kiên | 2nd Runner Up (Bảng A) | ![]() | 40 |
11 | Nguyễn Văn Hồng Phúc | 2nd Runner Up (Bảng B) | ![]() | 40 |
12 | Nguyễn Đăng Hậu | 2nd Runner Up (Bảng C) | ![]() | 40 |
13 | Nguyễn Thị Như Thuỷ | 2nd Runner Up (Bảng Nữ) | ![]() | 40 |
14 | Trương Văn Vũ | ![]() | 30 | |
15 | Lê Ngọc Tình | ![]() | 30 | |
16 | Lê Quốc Long | ![]() | 30 | |
17 | Vũ Thị Nguyệt | ![]() | 30 | |
18 | Nguyễn Ngọc Tùng | ![]() | 20 | |
19 | Phạm Trường Thành | ![]() | 20 | |
20 | Lê Tuấn Trạng | ![]() | 20 | |
21 | Võ Thị Thanh Kiều | ![]() | 20 | |
22 | Nguyễn Quang Anh | Nearest to the pin | ![]() | 5 |
23 | Nguyễn Quang Minh | Nearest to the pin | ![]() | 5 |
24 | Châu Mỹ Trang | Longest drive | ![]() | 5 |
25 | Vũ Hoàng Phương | Longest drive | ![]() | 5 |
26 | Loan Lý Quỳnh | Giải triển vọng | ![]() | 5 |
27 | Phạm Thị Hạnh | Giải cống hiến | ![]() | 5 |